Photoshop, phần mềm thiết kế đồ họa hàng đầu, có thể khiến người mới bắt đầu cảm thấy choáng ngợp. Tuy nhiên, với hướng dẫn cơ bản này, bạn sẽ nhanh chóng nắm bắt được những công cụ quan trọng nhất và bắt đầu hành trình sáng tạo của mình. Bài viết này sẽ giới thiệu 12 công cụ Photoshop thiết yếu, vị trí, cách sử dụng và một số mẹo hữu ích.
Hướng dẫn thiết kế banner trong Photoshop sẽ giúp bạn tìm hiểu thêm về thiết kế banner.
1. Công cụ Layer (Lớp)
Định nghĩa
Layer là nền tảng của Photoshop, hoạt động như những tờ giấy trong suốt xếp chồng lên nhau. Bạn có thể nhìn xuyên qua các vùng trong suốt, di chuyển, sắp xếp lại thứ tự, điều chỉnh độ mờ và áp dụng hiệu ứng cho từng layer riêng biệt. Tính năng này cho phép bạn thao tác với các yếu tố khác nhau của hình ảnh (văn bản, hình ảnh, hình dạng) mà không ảnh hưởng đến các phần khác.
Các layer trong Photoshop
Vị trí
Bảng điều khiển Layers thường nằm ở góc dưới bên phải giao diện Photoshop. Nếu không thấy, bạn có thể mở bằng cách vào Window > Layers hoặc nhấn phím F7.
Menu Layer trong Photoshop
Mẹo
Đặt tên cho từng layer để dễ dàng quản lý, đặc biệt là khi làm việc với nhiều layer.
Thêm/Xóa Layer
Chọn Layer > New > Layer… để thêm layer mới. Để xóa, chọn layer cần xóa và nhấn phím Delete.
Chọn Layer
Kích vào layer để chọn. Layer được chọn sẽ hiển thị màu xanh. Biểu tượng con mắt bên cạnh mỗi layer cho phép bạn ẩn/hiện layer đó.
Nhân bản Layer
Kéo layer cần nhân bản vào biểu tượng Create a New Layer ở dưới cùng bảng điều khiển Layers. Hoặc, click chuột phải vào layer và chọn Duplicate Layer.
Thiết kế thiệp mời trong Photoshop cung cấp kiến thức về thiết kế thiệp mời.
2. Công cụ Màu (Color & Swatches)
Định nghĩa
Công cụ Color & Swatches cho phép bạn chọn, tạo, chỉnh sửa, sao chép và lưu màu sắc cho các yếu tố trong thiết kế.
Vị trí
Mô-đun Color thường nằm ở góc trên bên phải giao diện. Biểu tượng hai ô màu chồng lên nhau ở thanh công cụ bên trái cũng là công cụ Color.
Danh sách Color trong Photoshop
Biểu tượng bảng màu trong Photoshop
Tạo Màu
Kích đúp vào ô màu trên cùng của mô-đun Color hoặc vào biểu tượng ở thanh công cụ bên trái để mở Color Picker. Tại đây, bạn có thể điều chỉnh thanh trượt hoặc nhập giá trị hex để chọn màu. Bạn cũng có thể chọn chế độ màu RGB hoặc CMYK. Thêm màu vào Swatches để sử dụng lại sau này.
3. Công cụ Văn bản (Text)
Định nghĩa
Công cụ Text cho phép bạn thêm văn bản vào hình ảnh, sử dụng phông chữ tùy chỉnh và điều chỉnh các thuộc tính của văn bản.
Vị trí
Biểu tượng chữ “T” ở thanh công cụ bên trái.
Thêm Văn bản
Chọn công cụ Text, kéo thả chuột để tạo khung văn bản, sau đó nhập nội dung. Bạn có thể thay đổi phông chữ, kích thước, màu sắc, kiểu dáng,… ở thanh tùy chọn phía trên màn hình.
Chèn văn bản trong Photoshop
4. Công cụ Cọ vẽ (Brush)
Định nghĩa
Công cụ Brush cho phép bạn vẽ và tạo hiệu ứng bằng cọ vẽ với nhiều kiểu dáng, kích thước và độ cứng khác nhau.
Vị trí
Biểu tượng cọ vẽ ở thanh công cụ bên trái.
Sử dụng
Chọn công cụ Brush, điều chỉnh kích thước, độ cứng, độ mờ,… ở thanh tùy chọn phía trên màn hình. Tạo layer mới trước khi sử dụng Brush để tránh ảnh hưởng đến các yếu tố khác.
Thiết kế logo với Photoshop hướng dẫn cách thiết kế logo chuyên nghiệp.
5. Công cụ Chọn (Select)
Định nghĩa
Công cụ Select cho phép bạn chọn vùng cụ thể trên hình ảnh để sao chép, cắt, di chuyển, chỉnh sửa,…
Vị trí
Các công cụ chọn nằm ở đầu thanh công cụ bên trái, bao gồm Rectangular Marquee Tool, Elliptical Marquee Tool, Lasso Tool, Magic Wand Tool,…
Sử dụng
Chọn công cụ Select phù hợp, sau đó kéo thả chuột để chọn vùng cần thao tác. Click chuột phải vào vùng đã chọn để hiển thị các tùy chọn như Cut, Copy, Layer via Copy,…
Hướng dẫn sử dụng Brush Tool giúp bạn làm chủ công cụ Brush.
6. Công cụ Di chuyển (Move)
Định nghĩa
Công cụ Move dùng để di chuyển các yếu tố trên hình ảnh, bao gồm layer, vùng chọn, văn bản,…
Vị trí
Biểu tượng mũi tên chữ thập ở đầu thanh công cụ bên trái.
Sử dụng
Chọn công cụ Move, sau đó kích và kéo yếu tố cần di chuyển.
7. Công cụ Phóng to/Thu nhỏ (Zoom)
Định nghĩa
Công cụ Zoom cho phép bạn phóng to hoặc thu nhỏ hình ảnh để xem chi tiết hoặc toàn bộ thiết kế.
Vị trí
View > Zoom In/Zoom Out hoặc sử dụng phím tắt Ctrl/Cmd + (+/-).
8. Công cụ Tẩy (Eraser)
Định nghĩa
Công cụ Eraser dùng để xóa các phần không mong muốn trên hình ảnh.
Vị trí
Biểu tượng cục tẩy ở thanh công cụ bên trái.
Sử dụng
Chọn công cụ Eraser, điều chỉnh kích thước, độ cứng, độ mờ,… ở thanh tùy chọn phía trên. Background Eraser giúp xóa nền dựa trên màu sắc.
9. Công cụ Cắt xén (Crop)
Định nghĩa
Công cụ Crop dùng để cắt xén hình ảnh theo kích thước mong muốn.
Vị trí
Biểu tượng hình vuông có hai góc chéo ở thanh công cụ bên trái.
10. Công cụ Tô màu (Fill)
Định nghĩa
Công cụ Fill dùng để tô màu cho vùng chọn hoặc toàn bộ layer.
Vị trí
Layer > New Fill Layer hoặc sử dụng Paint Bucket Tool ở thanh công cụ bên trái.
11. Công cụ Hút màu (Eyedropper)
Định nghĩa
Công cụ Eyedropper dùng để lấy mẫu màu từ bất kỳ điểm nào trên hình ảnh.
Vị trí
Biểu tượng ống hút ở thanh công cụ bên trái.
12. Tùy chọn Blending
Định nghĩa
Tùy chọn Blending cho phép bạn áp dụng các hiệu ứng cho layer, ví dụ như đổ bóng, phát sáng,…
Vị trí
Click chuột phải vào layer và chọn Blending Options.
Cách thay đổi màu sắc trong Photoshop cung cấp thêm thông tin về màu sắc.
Kết luận
Trên đây là 12 công cụ Photoshop cơ bản giúp bạn bắt đầu hành trình thiết kế. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo và khám phá thêm nhiều tính năng thú vị khác của phần mềm này. Đừng quên tham khảo các khóa học trực tuyến để nâng cao kỹ năng Photoshop của bạn.