Tết Trung Thu, đêm hội trăng rằm lung linh sắc màu, không chỉ là ngày tết truyền thống của Việt Nam mà còn được tổ chức ở nhiều quốc gia khác trên thế giới. Hãy cùng dạo bước một vòng địa cầu, khám phá cách 10 ngôn ngữ phổ biến gọi tên và chào đón ngày hội trăng rằm đặc biệt này nhé!
10 Ngôn Ngữ, 10 Sắc Màu Trung Thu
1. Tết Trung Thu Trong Tiếng Trung (普通话 – Pǔtōnghuà): 中秋节 (Zhōngqiū jié) – Lễ hội giữa mùa thu
Nguồn gốc: Tết Trung Thu bắt nguồn từ thời nhà Đường, gắn liền với truyền thuyết về nàng Hằng Nga và chú Cuội trên cung trăng.
Hoạt động đặc trưng:
- Thưởng trăng: Gia đình quây quần bên nhau, ngắm trăng tròn và thưởng thức bánh trung thu.
- Rước đèn lồng: Trẻ em tung tăng phố phường với đủ loại đèn lồng rực rỡ sắc màu.
- Múa rồng lửa: Màn trình diễn sôi động, thu hút đông đảo người xem.
Ẩm thực: Bánh Trung Thu (月饼 – Yuèbǐng) với nhiều loại nhân như đậu xanh, hạt sen, trứng muối…
2. Tết Trung Thu Trong Tiếng Anh (English): Mid-Autumn Festival/ Moon Festival/ Lantern Festival
Nguồn gốc: Du nhập từ Trung Quốc, Tết Trung Thu ở các nước phương Tây thường được biết đến là ngày lễ của cộng đồng người Hoa.
Hoạt động đặc trưng:
- Diễu hành đèn lồng: Màn trình diễn hoành tráng với đèn lồng đủ hình dáng, kích cỡ.
- Thưởng thức bánh trung thu: Bánh trung thu được bày bán phổ biến, thu hút sự tò mò của người dân địa phương.
- Giao lưu văn hóa: Các hoạt động giao lưu văn hóa, giới thiệu về nét đẹp truyền thống của Trung Quốc.
Ẩm thực: Bánh Trung Thu (Mooncake)
3. Tết Trung Thu Trong Tiếng Nhật (日本語 – Nihongo): 中秋の名月 (Chūshū no meigetsu) – Trăng tròn giữa mùa thu
Nguồn gốc: Du nhập từ Trung Quốc vào thời Heian (794-1185), Tết Trung Thu ở Nhật Bản mang đậm dấu ấn văn hóa cung đình.
Hoạt động đặc trưng:
- Tsukimi (月見): Ngắm trăng, bày biện mâm cỗ với bánh dango (bánh trôi Nhật Bản), khoai môn, đậu nành luộc… để cúng trăng.
- Thưởng thức thơ ca: Đọc thơ haiku (thơ ngắn Nhật Bản) về trăng, thể hiện sự tinh tế và lòng biết ơn thiên nhiên.
- Trang trí nhà cửa: Treo tranh vẽ thỏ ngọc, cành lúa, thể hiện mong muốn về một mùa màng bội thu.
Ẩm thực: Bánh dango (月見団子 – Tsukimi dango), khoai môn (里芋 – Satoimo), đậu nành luộc (枝豆 – Edamame)
4. Tết Trung Thu Trong Tiếng Hàn (한국어 – Hangugeo): 추석 (Chuseok) – Lễ tạ ơn/ Lễ hội mùa gặt
Nguồn gốc: Lễ hội truyền thống của người Hàn Quốc, gắn liền với nông nghiệp và tín ngưỡng thờ cúng tổ tiên.
Hoạt động đặc trưng:
- Thăm viếng mộ tổ: Con cháu trở về quê hương, thăm viếng và dọn dẹp mộ phần tổ tiên.
- Cúng lễ Charye (차례): Lễ cúng gia tiên với mâm cỗ thịnh soạn, thể hiện lòng thành kính và biết ơn.
- Chơi các trò chơi dân gian: Ganggangsullae (múa vòng tròn), Ssireum (đấu vật), Neolttwigi (nhảy bập bênh)…
Ẩm thực: Bánh Songpyeon (송편 – bánh gạo hình bán nguyệt), rượu sindoju (신도주), canh Toran-guk (토란국 – canh nấu với khoai môn)…
5. Tết Trung Thu Trong Tiếng Tây Ban Nha (Español): Festival del Medio Otoño / Festival de la Luna
Nguồn gốc: Được cộng đồng người Hoa mang đến các nước nói tiếng Tây Ban Nha, Tết Trung Thu đang dần trở nên quen thuộc.
Hoạt động đặc trưng:
- Diễu hành đèn lồng: Tương tự như ở Trung Quốc, diễu hành đèn lồng là hoạt động thu hút đông đảo người tham gia.
- Thưởng thức ẩm thực Trung Hoa: Các gian hàng ẩm thực Trung Hoa với món bánh trung thu là điểm nhấn của lễ hội.
- Biểu diễn võ thuật: Các màn biểu diễn võ thuật đặc sắc thu hút sự chú ý của người xem.
Ẩm thực: Bánh trung thu (Pastel de Luna)
6. Tết Trung Thu Trong Tiếng Pháp (Français): La Fête de la Mi-Automne / La Fête de la Lune
Nguồn gốc: Cũng như ở các nước phương Tây khác, Tết Trung Thu ở Pháp phổ biến trong cộng đồng người Hoa.
Hoạt động đặc trưng:
- Tổ chức tiệc trà: Người Pháp thường thưởng thức trà và bánh trung thu trong không khí ấm cúng.
- Giao lưu văn hóa: Các buổi giới thiệu văn hóa, nghệ thuật Trung Hoa được tổ chức để quảng bá nét đẹp truyền thống.
- Thưởng thức đèn lồng: Đèn lồng được trang trí ở các khu phố người Hoa, tạo nên khung cảnh lung linh, huyền ảo.
Ẩm thực: Bánh trung thu (Gâteau de lune)
7. Tết Trung Thu Trong Tiếng Đức (Deutsch): Mittherbstfest / Mondfest
Nguồn gốc: Tết Trung Thu được biết đến ở Đức chủ yếu thông qua cộng đồng người Hoa sinh sống tại đây.
Hoạt động đặc trưng:
- Tập trung tại các khu phố người Hoa: Mọi người quây quần, thưởng thức ẩm thực và tham gia các hoạt động truyền thống.
- Biểu diễn múa lân: Múa lân là một nét văn hóa đặc sắc thu hút sự tò mò của người dân địa phương.
- Trưng bày đèn lồng: Đèn lồng được trang trí ở các cửa hàng, nhà hàng, tạo nên không khí nhộn nhịp cho lễ hội.
Ẩm thực: Bánh trung thu (Mondkuchen)
8. Tết Trung Thu Trong Tiếng Nga (Русский): Праздник середины осени (Prazdnik serediny oseni) / Праздник луны (Prazdnik luny)
Nguồn gốc: Ít phổ biến ở Nga, Tết Trung Thu thường được tổ chức bởi các cộng đồng người Hoa tại các thành phố lớn.
Hoạt động đặc trưng:
- Gặp mặt gia đình: Người Hoa tại Nga thường sum vầy, ăn bữa cơm ấm cúng cùng gia đình.
- Thưởng thức trà và bánh trung thu: Trà và bánh trung thu là hai yếu tố không thể thiếu trong ngày Tết Trung Thu.
- Xem múa lân: Múa lân được xem là một hoạt động mang đến may mắn, thịnh vượng.
Ẩm thực: Bánh trung thu (Лунный пирог – Lunnyy пирог)
9. Tết Trung Thu Trong Tiếng Bồ Đào Nha (Português): Festival de Meio Outono / Festival da Lua
Nguồn gốc: Tết Trung Thu được biết đến tại Bồ Đào Nha thông qua cộng đồng người Hoa và người Macau.
Hoạt động đặc trưng:
- Lễ hội đèn lồng: Diễu hành và trưng bày đèn lồng là hoạt động được mong chờ nhất.
- Biểu diễn múa rồng: Múa rồng là nét văn hóa đặc sắc thu hút sự chú ý của người dân địa phương.
- Thưởng thức ẩm thực Trung Hoa: Các món ăn Trung Hoa, đặc biệt là bánh trung thu, được bày bán rộng rãi.
Ẩm thực: Bánh trung thu (Bolo Lunar)
10. Tết Trung Thu Trong Tiếng Ả Rập (العربية – al-ʻArabīyah): مهرجان منتصف الخريف (Mihrajan Muntasaf al-Kharif) / مهرجان القمر (Mihrajan al-Qamar)
Nguồn gốc: Tết Trung Thu được du nhập vào các nước Ả Rập bởi cộng đồng người Hoa sinh sống và làm việc tại đây.
Hoạt động đặc trưng:
- Tập trung tại các khu phố người Hoa: Mọi người quây quần, thưởng thức ẩm thực và tham gia các hoạt động văn hóa.
- Thưởng thức trà và bánh trung thu: Đây là nét đẹp văn hóa đặc trưng của ngày Tết Trung Thu.
- Trao đổi quà tặng: Người thân, bạn bè thường tặng nhau bánh trung thu, trà hoặc hoa quả để thể hiện tình cảm.
Ẩm thực: Bánh trung thu (كعكة القمر – Ka’kat al-Qamar)
Dù được gọi bằng ngôn ngữ nào, mang màu sắc văn hóa nào, Tết Trung Thu vẫn luôn là ngày hội trăng rằm tràn đầy niềm vui và ý nghĩa, là dịp để sum vầy, đoàn viên và gửi gắm những ước nguyện tốt đẹp.